Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dốn, rốn, soạn, sụn, tốn
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰月員
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BRBC (月口月金)
Unicode: U+4423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰月員
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BRBC (月口月金)
Unicode: U+4423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: syun2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0