Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khạp
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BGIT (月土戈廿)
Unicode: U+4426
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haap6, hau2, hot3, lim5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4