Có 1 kết quả:

keo
Âm Nôm: keo
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: BYRB (月卜口月)
Unicode: U+4427
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hou3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

keo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

keo dán; keo kiệt; keo sơn