Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰月隽Nét bút:
ノフ一一ノ丨丶一一一丨一フノThương Hiệt: BOGS (月人土尸)
Unicode:
U+442AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận