Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: BYKM (月卜大一)
Unicode: U+442E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: can2, san3, zin1

Chữ gần giống 2