Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰月啇Nét bút:
ノフ一一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一Thương Hiệt: BYCB (月卜金月)
Unicode:
U+4431Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 34
Bình luận