Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: toẻ, tuỷ
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: BLX (月中重)
Unicode: U+4439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0