Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
nhục 肉 (+13 nét)
Hình thái:
⿰月睪Nét bút:
ノフ一一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: BWLJ (月田中十)
Unicode:
U+443EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 43
Bình luận