Có 1 kết quả:

úc
Âm Nôm: úc
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: BHBK (月竹月大)
Unicode: U+443F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ou3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

úc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mập úc núc (béo)