Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
nhục 肉 (+13 nét)
Hình thái:
⿱𦥯月Nét bút:
ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ丨フ一一Thương Hiệt: HBB (竹月月)
Unicode:
U+4441Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 4
Bình luận