Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
nhục 肉 (+16 nét)
Hình thái:
⿰月嬴Nét bút:
ノフ一一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶Thương Hiệt: BYNV (月卜弓女)
Unicode:
U+4449Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 8
Bình luận