Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: BYLC (月卜中金)
Unicode: U+444A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2