Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: nhục 肉 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BTRG (月廿口土)
Unicode: U+444F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kyun4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0