Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: thiệt 舌 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HRPTD (竹口心廿木)
Unicode: U+445C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0