Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: suyễn 舛 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: BQHAG (月手竹日土)
Unicode: U+445F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 1

Dị thể 1