Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
chu 舟 (+7 nét)
Hình thái:
⿰舟弟Nét bút:
ノノフ丶一丶丶ノフ一フ丨ノThương Hiệt: HYCNH (竹卜金弓竹)
Unicode:
U+446FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận