Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sưuTổng nét: 14
Bộ:
chu 舟 (+8 nét)
Hình thái:
⿰舟叜Nét bút:
ノノフ丶一丶丶丶フ丶ノノ丶フ丶Thương Hiệt: HYJFE (竹卜十火水)
Unicode:
U+4479Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận