Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
chu 舟 (+11 nét)
Hình thái:
⿰舟眷Nét bút:
ノノフ丶一丶丶ノ一一ノ丶丨フ一一一Thương Hiệt: HYFQU (竹卜火手山)
Unicode:
U+4485Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận