Có 1 kết quả:

thảo
Âm Nôm: thảo
Tổng nét: 3
Bộ: thảo 艸 (+0 nét)
Nét bút: 丶ノ一
Thương Hiệt: CM (金一)
Unicode: U+4491
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cou2

1/1

thảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

thảo (bộ gốc)