Có 1 kết quả:

ngâu
Âm Nôm: ngâu
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一一丨
Thương Hiệt: THQ (廿竹手)
Unicode: U+449C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaau4

1/1

ngâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa ngâu