Có 2 kết quả:

ngâungò
Âm Nôm: ngâu, ngò
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: TMMR (廿一一口)
Unicode: U+44CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ng4

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

ngâu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa ngâu

ngò

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau ngò