Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bềnh,
bình,
phềnh,
phìnhTổng nét: 10
Bộ:
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹汧Nét bút:
一丨丨丶丶一一一ノ丨Thương Hiệt: TEMT (廿水一廿)
Unicode:
U+44D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận