Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹竟Nét bút:
一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一ノフThương Hiệt: TYTU (廿卜廿山)
Unicode:
U+4514Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận