Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ丨丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: TIFQ (廿戈火手)
Unicode: U+4517
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coeng4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0