Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱艹揖Nét bút:
一丨丨一丨一丨フ一一丨丨一一一Thương Hiệt: TQRJ (廿手口十)
Unicode:
U+4531Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận