Có 2 kết quả:

đăngđắng
Âm Nôm: đăng, đắng
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: TNOT (廿弓人廿)
Unicode: U+4532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dang1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

đăng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đăng đó (đồ vật đan bằng tre để bắt cá)

đắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đăng đắng; mướp đắng