Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TAND (廿日弓木)
Unicode: U+4535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0