Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹隊Nét bút:
一丨丨フ丨丶ノ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: TNLO (廿弓中人)
Unicode:
U+4539Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận