Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹隋Nét bút:
一丨丨フ丨一ノ一丨一丨フ一一Thương Hiệt: TNLB (廿弓中月)
Unicode:
U+453AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận