Có 1 kết quả:

giun
Âm Nôm: giun
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TYDK (廿卜木大)
Unicode: U+453B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: deon1

1/1

giun

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giun (tên một loại dây leo, có trái làm thuốc trị giun sán)