Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱艹⿱⿰刃刃𣥖Nét bút:
一丨丨フノ丶丨一丨一フノ丶丨一丨一Thương Hiệt: TSIM (廿尸戈一)
Unicode:
U+453CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận