Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱艹⿱丞皿Nét bút:
一丨丨フ丨フノ丶一丨フ丨丨一Thương Hiệt: TNET (廿弓水廿)
Unicode:
U+4544Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận