Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TWLJ (廿田中十)
Unicode: U+4549
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zak3, zak6

Chữ gần giống 17

Bình luận 0