Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿱艹裔Nét bút:
一丨丨丶一ノフノ丶丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: TYVB (廿卜女月)
Unicode:
U+454DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận