Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱艹⿰日畐Nét bút:
一丨丨丨フ一一一一丨フ一丨フ一丨一Thương Hiệt: TBUW (廿月山田)
Unicode:
U+454EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận