Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lanh,
lềnh,
linhTổng nét: 17
Bộ:
thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱艹領Nét bút:
一丨丨ノ丶丶フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: TOIC (廿人戈金)
Unicode:
U+4558Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận