Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱艹翠Nét bút:
一丨丨フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨Thương Hiệt: TSMJ (廿尸一十)
Unicode:
U+455CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận