Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: THXC (廿竹重金)
Unicode: U+455F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: guk1, hing1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0