Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱艹褐Nét bút:
一丨丨丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フThương Hiệt: TLAV (廿中日女)
Unicode:
U+4563Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 8
Bình luận