Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giaoTổng nét: 18
Bộ:
thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
⿱艹骹Nét bút:
一丨丨丨フフ丶フ丨フ一一丶一ノ丶ノ丶Thương Hiệt: TBBK (廿月月大)
Unicode:
U+4567Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận