Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
⿱艹⿱⿲止白㔾⿱八夂Nét bút:
一丨丨ノ丨フ一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶Thương Hiệt: TCHE (廿金竹水)
Unicode:
U+456BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1