Có 3 kết quả:

biềubèobầu
Âm Nôm: biều, bèo, bầu
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: TMFO (廿一火人)
Unicode: U+456F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: piu4

Tự hình 1

1/3

biều

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

bèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bèo nhèo; bánh bèo

bầu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bầu bí