Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿱艹燔Nét bút:
一丨丨丶ノノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一Thương Hiệt: TFHW (廿火竹田)
Unicode:
U+4570Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận