Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿱艹廩Nét bút:
一丨丨丶一ノ丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶Thương Hiệt: TIYF (廿戈卜火)
Unicode:
U+4572Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận