Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiềuTổng nét: 20
Bộ:
thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
⿱艹穛Nét bút:
一丨丨ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: THDF (廿竹木火)
Unicode:
U+4574Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận