Có 1 kết quả:

mi
Âm Nôm: mi
Tổng nét: 21
Bộ: thảo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TIDF (廿戈木火)
Unicode: U+4577
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei4

Chữ gần giống 1

1/1

mi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ mi (dâu ba lá)