Có 2 kết quả:

lùmtùng
Âm Nôm: lùm, tùng
Tổng nét: 21
Bộ: thảo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: TTCE (廿廿金水)
Unicode: U+457A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lùm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lùm cây

tùng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tùng (bụi cây)