Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chùng, trùng
Tổng nét: 7
Bộ: trùng 虫 (+1 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HLMI (竹中一戈)
Unicode: U+459D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung4

Tự hình 1

Dị thể 1