Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: manh, mông
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YVLMI (卜女中一戈)
Unicode: U+459F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 1

Dị thể 1