Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
⿰虫少Nét bút:
丨フ一丨一丶丨ノ丶ノThương Hiệt: LIFH (中戈火竹)
Unicode:
U+45A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận